Có 1 kết quả:

功率 gōng lǜ ㄍㄨㄥ

1/1

gōng lǜ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) rate of work
(2) power (output)

Bình luận 0